Đại từ chủ ngữ
Đại từ tân ngữ
Đại từ phản thân
Tính từ sở hữu
Đại từ sở hữu
I (tôi)
me (là tôi)
myself (chính tôi)
my (của tôi)
mine
(là của tôi/thuộc về tôi)
you (bạn)
you (là bạn)
yourself, yourselves
(chính bạn/các bạn)
your
(của bạn/các bạn)
yours
(là của bạn/các bạn/thuộc về các bạn)
he, she, it
(anh/cô ta, nó)
him, her, it
(là anh/cô ấy, nó)
himself, herself, itself
(chính anh/cô ấy, nó)
his, her, its
(của anh/cô ấy, nó
his, hers
(là của anh/cô ấy)
we (chúng tôi)
us (là chúng tôi)
ourselves (chính chúng tôi)
our
(của chúng tôi/chúng ta)
ours
(là của chúng tôi/thuộc về chúng tôi)
they (chúng nó)
them (là chúng nó)
themselves
(chính chúng nó)
their
(của chúng)
theirs
(là của chúng nó/thuộc về chúng nó)