Chỉ tiêu
Năm 2018
(Đã kiểm toán)
Năm 2019
(Đã kiểm toán)
Năm 2020
(Đã kiểm toán)
Năm 2021
(Đã kiểm toán)
Kết quả kinh doanh
Xem đầy đủ
Tổng doanh thu(*)
14,245,678,000
16,943,517,000
18,986,341,000
22,238,480,000
Tổng lợi nhuận trước thuế
1,212,941,000
2,038,824,000
2,426,553,000
3,638,018,000
Tổng chi phí
12,416,532,000
14,483,348,000
16,093,829,000
17,420,158,000
Lợi nhuận ròng(**)
959,953,000
1,600,277,000
1,861,908,000
2,873,248,000
- Lãi ròng từ hoạt động tín dụng
- Lãi ròng từ HĐ KD ngoại hối, vàng
- Lãi thuần từ đầu tư, KD chứng khoán
- Lãi thuần từ hoạt động khác
(*) tỷ đồng
Tài sản
Xem đầy đủ
Tổng tài sản
175,094,532,000
202,058,040,000
242,342,951,000
289,193,879,000
Tiền cho vay
120,098,058,000
142,923,749,000
177,037,786,000
210,104,869,000
Đầu tư chứng khoán
35,665,848,000
34,796,118,000
33,639,012,000
38,922,007,000
Góp vốn và đầu tư dài hạn
324,731,000
315,931,000
315,931,000
Tiền gửi
136,996,418,000
149,794,685,000
186,544,237,000
217,125,177,000
Vốn và các quỹ
10,200,892,000
12,579,800,000
14,231,726,000
16,801,877,000