STT
Tiếng Trung
Phiên âm
Tiếng Việt
1
英俊
yīng jùn
anh tuấn
2
勇猛
yǒng měng
dũng mãnh
3
大逆不道
dà nì bù dào
đại nghịch bất đạo
4
得宠
dé chǒng
được sủng ái
5
堂堂正正
táng táng zhèng zhèng
đường đường chính chính
6
精明
jīng míng
thông minh lanh lợi
7
倾 国 倾 城
qīng guó qīng chéng
khuynh quốc khuynh thành
8
正大光明
zhèng dà guāng míng
quang minh chính đại
9
心地险恶
xīn dì xiǎn è
tâm địa hiểm ác
10
足智多谋
zú zhì duō móu
túc trí đa mưu
11
失宠
shī chǒng
thất sủng
12
文武双全
wén wǔ shuāng quán
văn võ song toàn
13
多谢大侠救命之恩
duō xiè dà xiá jiù mìng zhī ēn
đa tạ ơn cứu mạng của đại hiệp!
14
站住
zhàn zhù
đứng lại!
15
皇上饶命
huáng shàng ráo mìng
hoàng thượng tha mạng!
16
放肆
fàng sì
hỗn xược!
17
住口
zhù kǒu
im miệng!
18
门当户对
méndāng hùduì
môn đăng hộ đối
19
血口 喷人
xuèkǒu pēn rén
ngậm máu phun người
20
来人啊
lái rén ā
người đâu
21
奉天承运,皇帝诏曰
fèng tiān chéng yùn, huáng dì zhào yuē
phụng thiên thừa vận, hoàng đế chiếu viết
22
谢主隆恩
xiè zhǔ lóng ēn
tạ chủ long ân!
23
大胆
dà dǎn
to gan!
24
臣遵旨
chén zūn zhǐ
thần tuân chỉ!