Chỉ tiêu
Năm 2018
(Đã kiểm toán)
Năm 2019
(Đã kiểm toán)
Năm 2020
(Đã kiểm toán)
Năm 2021
(Đã kiểm toán)
Kết quả kinh doanh
Xem đầy đủ
Tổng doanh thu(*)
8,396,812,530
11,074,765,333
12,038,484,261
13,151,353,360
Tổng lợi nhuận trước thuế
2,201,861,406
3,231,123,841
4,419,308,894
5,518,552,962
Tổng chi phí
6,297,561,415
8,112,373,242
8,333,430,998
8,603,293,524
Lợi nhuận ròng(**)
1,761,031,319
2,582,236,224
3,534,772,210
4,404,958,968
- Lãi ròng từ hoạt động tín dụng
- Lãi ròng từ HĐ KD ngoại hối, vàng
- Lãi thuần từ đầu tư, KD chứng khoán
- Lãi thuần từ hoạt động khác
(*) tỷ đồng
Tài sản
Xem đầy đủ
Tổng tài sản
99,964,107,627
118,159,970,848
152,528,878,791
184,491,035,016
Tiền cho vay
57,025,821,095
74,231,866,292
90,433,506,293
103,513,849,917
Đầu tư chứng khoán
24,387,921,716
23,370,294,733
34,517,432,536
45,533,392,225
Góp vốn và đầu tư dài hạn
14,736,289
4,838,476
2,905,247
Tiền gửi
71,569,388,987
82,836,001,315
103,840,714,846
118,871,350,025
Vốn và các quỹ
8,797,238,028
11,507,150,359
17,435,383,126
21,805,009,400