Chỉ tiêu
Năm 2018
(Đã kiểm toán)
Năm 2019
(Đã kiểm toán)
Năm 2020
(Đã kiểm toán)
Năm 2021
(Đã kiểm toán)
Kết quả kinh doanh
Xem đầy đủ
Tổng doanh thu(*)
11,712,190,000
16,388,720,000
20,753,314,000
24,777,881,000
Tổng lợi nhuận trước thuế
2,742,570,000
4,082,257,000
5,803,007,000
8,011,012,000
Tổng chi phí
5,636,303,000
8,152,077,000
14,048,701,000
15,278,869,000
Lợi nhuận ròng(**)
2,193,921,000
3,266,402,000
4,642,334,000
6,409,750,000
- Lãi ròng từ hoạt động tín dụng
- Lãi ròng từ HĐ KD ngoại hối, vàng
- Lãi thuần từ đầu tư, KD chứng khoán
- Lãi thuần từ hoạt động khác
(*) tỷ đồng
Tài sản
Xem đầy đủ
Tổng tài sản
139,166,216,000
184,531,485,000
244,675,677,000
309,517,129,000
Tiền cho vay
96,830,709,000
130,338,608,000
171,056,253,000
217,754,586,000
Đầu tư chứng khoán
28,996,033,000
28,168,294,000
41,371,557,000
44,737,181,000
Góp vốn và đầu tư dài hạn
114,799,000
105,805,000
73,628,000
69,544,000
Tiền gửi
102,077,731,000
136,535,922,000
177,235,418,000
211,584,560,000
Vốn và các quỹ
10,667,645,000
13,429,644,000
17,973,814,000
24,290,740,000