Tiểu sử và thành tích thi đấu của Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha
Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha (tiếng Bồ Đào Nha: Seleção Portuguesa de Futebol), là đội tuyển của Liên đoàn bóng đá Bồ Đào Nha và đại diện cho Bồ Đào Nha trên bình diện quốc tế. Bồ Đào Nha có biệt danh là Brazil của châu Âu.
1. Tổng quan
Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha
Tên khác
A Seleção
A Seleção das Quinas
Hiệp hội
Liên đoàn bóng đá Bồ Đào Nha
Federação Portuguesa de Futebol (FPF)
Liên đoàn châu lục
UEFA (châu Âu)
Huấn luyện viên
Fernando Santos
Đội trưởng
Cristiano Ronaldo
Thi đấu nhiều nhất
Cristiano Ronaldo (164)
Ghi bàn nhiều nhất
Cristiano Ronaldo (99)
Sân nhà
Sân vận động Quốc gia
Mã FIFA
POR
Xếp hạng FIFA
7 (16/7/2020)
Cao nhất
3 (5-6.2010, 10.2012, 4-6.2014)
Thấp nhất
43 (8.1998)
Hạng Elo
6 (1.8.2020)
Elo cao nhất
2 (6.2006)
Elo thấp nhất
45 (11.1962)
Trận quốc tế đầu tiên
Tây Ban Nha 3–1 Bồ Đào Nha
(Madrid, Tây Ban Nha; 18/11/1921)
Trận thắng đậm nhất
Bồ Đào Nha 8–0 Liechtenstein
(Lisbon, Bồ Đào Nha; 18/11/1994)
Bồ Đào Nha 8–0 Liechtenstein
(Coimbra, Bồ Đào Nha; 9/6/1999)
Bồ Đào Nha 8–0 Kuwait
(Leiria, Bồ Đào Nha; 19/11/2003)
Trận thua đậm nhất
Bồ Đào Nha 0–10 Anh
(Lisbon, Bồ Đào Nha; 25/5/1947)
Giải Thế giới
Số lần tham dự
7 (lần đầu vào năm 1966)
Kết quả tốt nhất
Hạng ba (1966)
Cúp Liên đoàn các châu lục
Số lần tham dự
1 (lần đầu vào năm 2017)
Kết quả tốt nhất
Hạng ba (2017)
Giải vô địch bóng đá châu Âu
Số lần tham dự
8 (lần đầu vào năm 1984)
Kết quả tốt nhất
Vô địch (2016)
UEFA Nations League
Số lần tham dự
1 (lần đầu vào năm 2019)
Kết quả tốt nhất
Vô địch (2019)
Trận thi đấu quốc tế đầu tiên của đội tuyển Bồ Đào Nha là trận gặp đội tuyển Tây Ban Nha vào năm 1921. Đội là một trong những đội bóng mạnh nhất châu Âu với thành tích tốt nhất cho đến nay là ngôi vô địch của 2 giải đấu Euro 2016 và UEFA Nations League 2018-19; hạng ba ở 2 giải đấu World Cup 1966 và Confederations Cup 2017 và hạng tư của giải đấu World Cup 2006.
2. Thành tích quốc tế
2.1 Giải vô địch bóng đá thế giới
Năm
Chủ nhà
Vòng
Thứ hạng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
BT
BB
1930
Uruguay
Không tham dự
1934
ý
Không vượt qua vòng loại
1938
Pháp
1950
Brasil
1954
Thụy Sĩ
1958
Thụy Điển
1962
Chile
1966
Anh
Hạng ba
3
6
5
0
1
17
8
1970
México
Không vượt qua vòng loại
1974
Đức
1978
Argentina
1982
Tây Ban Nha
1986
México
Vòng bảng
17
3
1
0
2
2
4
1990
Ý
Không vượt qua vòng loại
1994
Hoa Kỳ
1998
Pháp
2002
Hàn Quốc, Nhật Bản
Vòng bảng
21
3
1
0
2
6
4
2006
Đức
Hạng tư
4
7
4
1*
2
7
5
2010
Cộng hòa Nam Phi
Vòng 16 đội
11
4
1
2
1
7
1
2014
Brasil
Vòng bảng
18
3
1
1
1
4
7
2018
Nga
Vòng 16 đội
13
4
1
2
1
6
6
2022
Qatar
Chưa xác định
2026
Canada, México, Hoa Kỳ
Tổng cộng
1 lần hạng ba
7/21
30
14
6(1*)
10
49
35
* Hòa bao gồm các trận đấu loại trực tiếp phải quyết định bằng sút phạt đền. Màu tối hơn chỉ chiến thắng, màu bình thường chỉ thất bại.
Danh sách các trận đấu giải vô địch bóng đá thế giới
Năm
Vòng
Đối thủ
Tỉ số
Kết quả
1966
Vòng 1
Hungary
3–1
Thắng
Vòng 1
Bulgaria
3–0
Thắng
Vòng 1
Brasil
3–1
Thắng
Tứ kết
CHDCND Triều Tiên
5–3
Thắng
Bán kết
Anh
1–2
Thua
Tranh hạng ba
Liên Xô
2–1
Thắng
1986
Vòng 1
Anh
1–0
Thắng
Vòng 1
Ba Lan
0–1
Thua
Vòng 1
Maroc
1–3
Thua
2002
Vòng 1
Hoa Kỳ
2–3
Thua
Vòng 1
Ba Lan
4–0
Thắng
Vòng 1
Hàn Quốc
0–1
Thua
2006
Vòng 1
Angola
1–0
Thắng
Vòng 1
Iran
2–0
Thắng
Vòng 1
México
2–1
Thắng
Vòng 2
Hà Lan
1–0
Thắng
Tứ kết
Anh
0–0
3–1 (pen.)
Hòa
Bán kết
Pháp
0–1
Thua
Tranh hạng ba
Đức
1–3
Thua
2010
Vòng 1
Bờ Biển Ngà
0–0
Hòa
Vòng 1
CHDCND Triều Tiên
7–0
Thắng
Vòng 1
Brasil
0–0
Hòa
Vòng 2
Tây Ban Nha
0–1
Thua
2014
Vòng 1
Đức
0–4
Thua
Vòng 1
Hoa Kỳ
2–2
Hòa
Vòng 1
Ghana
2–1
Thắng
2018
Vòng 1
Tây Ban Nha
3–3
Hòa
Vòng 1
Maroc
1–0
Thắng
Vòng 1
Iran
1–1
Hòa
Vòng 2
Uruguay
1–2
Thua
2.2 Giải vô địch bóng đá châu Âu
Năm
Năm
Vòng
Thứ hạng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
BT
BB
1960
Pháp
Không vượt qua vòng loại
1964
Tây Ban Nha
1968
Ý
1972
Bỉ
1976
Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư
1980
Ý
1984
Pháp
Bán kết
3
4
1
2
1
4
4
1988
Đức
Không vượt qua vòng loại
1992
Thụy Điển
1996
Anh
Tứ kết
5
4
2
1
1
5
2
2000
Bỉ Hà Lan
Bán kết
3
5
4
0
1
10
4
2004
Bồ Đào Nha
Á quân
2
6
3
1*
2
8
6
2008
Áo Thụy Sĩ
Tứ kết
7
4
2
0
2
7
6
2012
Ba Lan Ukraina
Bán kết
3
5
3
1*
1
6
4
2016
Pháp
Vô địch
1
7
3
4
0
9
5
2020
Liên minh châu Âu
Vượt qua vòng loại
2024
Đức
Chưa xác định
Tổng cộng
1 lần vô địch
8/16
35
18
9(2*)(1*)
8
49
31
* Hòa bao gồm các trận đấu loại trực tiếp phải quyết định bằng sút phạt đền. Màu tối hơn chỉ chiến thắng, màu bình thường chỉ thất bại.
Danh sách các trận đấu giải vô địch bóng đá châu Âu
Năm
Vòng
Đối thủ
Tỉ số
Kết quả
1984
Vòng 1
Tây Đức
1–1
Hòa
Vòng 1
Tây Ban Nha
1–1
Hòa
Vòng 1
România
1–0
Thắng
Bán kết
Pháp
2–3
Thua
1996
Vòng 1
Đan Mạch
1–1
Hòa
Vòng 1
Thổ Nhĩ Kỳ
1–0
Thắng
Vòng 1
Croatia
3–0
Thắng
Tứ kết
Cộng hòa Séc
0–1
Thua
2000
Vòng 1
Anh
3–2
Thắng
Vòng 1
România
1–0
Thắng
Vòng 1
Đức
3–0
Thắng
Tứ kết
Thổ Nhĩ Kỳ
2–0
Thắng
Bán kết
Pháp
1–2
Thua
2004
Vòng 1
Hy Lạp
1–2
Thua
Vòng 1
Nga
2–0
Thắng
Vòng 1
Tây Ban Nha
1–0
Thắng
Tứ kết
Anh
2–2
6–5 (pen.)
Hòa
Bán kết
Hà Lan
2–1
Thắng
Chung kết
Hy Lạp
0–1
Thua
2008
Vòng 1
Thổ Nhĩ Kỳ
2–0
Thắng
Vòng 1
Cộng hòa Séc
3–1
Thắng
Vòng 1
Thụy Sĩ
0–2
Thua
Tứ kết
Đức
2–3
Thua
2012
Vòng 1
Đức
0–1
Thua
Vòng 1
Đan Mạch
3–2
Thắng
Vòng 1
Hà Lan
2–1
Thắng
Tứ kết
Cộng hòa Séc
1–0
Thắng
Bán kết
Tây Ban Nha
0–0
2–4 (pen.)
Hòa
2016
Vòng 1
Iceland
1–1
Hòa
Vòng 1
Áo
0–0
Hòa
Vòng 1
Hungary
3–3
Hòa
Vòng 16 đội
Croatia
1–0
Thắng
Tứ kết
Ba Lan
1–1
5–3 (pen.)
Hòa
Bán kết
Wales
2–0
Thắng
Chung kết
Pháp
1–0 (h.p.)
Thắng
2.3 Cúp Liên đoàn các châu lục
Năm
Chủ nhà
Vòng
Thứ hạng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
BT
BB
1992
Ả Rập Xê Út
Không giành quyền tham dự
1995
Ả Rập Xê Út
1997
Ả Rập Xê Út
1999
México
2001
Hàn Quốc, Nhật Bản
2003
Pháp
2005
Đức
2009
Cộng hòa Nam Phi
2013
Brasil
2017
Nga
Hạng ba
3
5
3
2
0
9
3
Tổng cộng
1/10
5
3
2
0
9
3
* Hòa bao gồm các trận đấu loại trực tiếp phải quyết định bằng sút phạt đền. Màu tối hơn chỉ chiến thắng, màu bình thường chỉ thất bại.
2.4 UEFA Nations League
Năm
Nhóm đấu
Thành tích
Pos
Pld
W
D*
L
GF
GA
2018–19
A
Vô địch
1st
6
4
2
0
9
4
2020–21
A
Chưa xác định
Tổng cộng
1 lần vô địch
1/1
6
4
2
0
9
4
* Hòa bao gồm các trận đấu loại trực tiếp phải quyết định bằng sút phạt đền. Màu tối hơn chỉ chiến thắng, màu bình thường chỉ thất bại.
2.5 Danh hiệu
Vô địch bóng đá thế giới
- Hạng ba: 1966
- Hạng tư: 2006
Vô địch bóng đá châu Âu
- Vô địch: 2016
- Á quân: 2004
- Bán kết: 1984, 2000, 2012
UEFA Nations League
- Vô địch: UEFA Nations League 2018–19
Confederations Cup
- Hạng ba: 2017
Bóng đá nam tại Olympic
- Hạng tư: 1996
2.5.1 Giải thưởng khác
- Giải phong cách (FIFA World Cup Most Entertaining Team): 2006
3. Giải vô địch bóng đá thế giới
3.1 World Cup 1966
Năm 1966, Bồ Đào Nha khởi đầu thành công ở giải đấu với cả ba chiến thắng ở bảng C trước Hungary, Bulgaria và đương kim vô địch Brasil. Vòng 2 họ đánh bại ngựa ô đến từ châu Á, Bắc Triều Tiên 5–3, trong đó Eusébio ghi liền 4 bàn sau khi đội nhà bị dẫn trước 0–3. Họ vào đến bán kết và chịu thua chủ nhà Anh (sau đó vô địch giải đấu) 1–2. Bồ Đào Nha sau đó đánh bại Liên Xô 2–1 để giành lấy hạng ba, thành tích tốt nhất của họ tại World Cup cho đến nay. Eusébio là Vua phá lưới của giải với 9 bàn thắng.
Eusébio còn tham dự vòng loại các World Cup 1970 và 1974, tuy nhiên Bồ Đào Nha không vượt qua được vòng loại.
3.2 World Cup 1986
Tại vòng loại World Cup 1986, Bồ Đào Nha buộc phải thắng Tây Đức tại Stuttgart ở trận cuối cùng vòng loại mới có thể vào vòng chung kết. Bồ Đào Nha đã thắng 1–0 và trở thành đội bóng đầu tiên đánh bại Tây Đức trên sân nhà của họ trong một trận đấu chính thức. Bồ Đào Nha được kỳ vọng sẽ có một giải đấu thành công do những thành công tại Euro 1984. Tuy nhiên họ đã phải sớm rời giải từ vòng bảng với một trận thắng và 2 trận thua.
3.3 World Cup 2002
Bồ Đào Nha tại World Cup 2002 được hi vọng sẽ nhất bảng D, tuy nhiên đã sớm bị sốc khi bị Mỹ vượt qua với tỉ số 3–2. Sau đó họ thắng Ba Lan 4–0 với Pauleta lập một cú hat-trick. Cần một điểm ở trận cuối cùng nhưng Bồ Đào Nha đã thất bại trước chủ nhà Hàn Quốc 0–1 với hai cầu thủ bị đuổi trong trận này bởi trọng tài người Argentina, Ángel Sánchez, người có những quyết định được cho rằng giúp đỡ chủ nhà.
3.4 World Cup 2006
Đội tuyển Bồ Đào Nha tham dự World Cup 2006 dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên vừa đưa đội tuyển Brasil vô địch World Cup 2002, Luiz Felipe Scolari. Họ dễ dàng nhất bảng D với cả ba chiến thắng trước Angola (1–0), Iran (2–0), và México (2–1).
Bồ Đào Nha vượt qua Hà Lan 1–0 ở vòng 2 trong một trận đấu được coi là bạo lực nhất trong lịch sử World Cup với 16 thẻ vàng và 4 cầu thủ bị truất quyền thi đấu.
Bồ Đào Nha tiếp tục vượt qua Anh trên loạt sút luân lưu, trong trận đấu mà Wayne Rooney bị đuổi khỏi sân một cách gây khá nhiều tranh cãi. Họ tái lập được thành tích vào được bán kết của thời Eusébio 40 năm trước.
Tuy nhiên, Bồ Đào Nha lần lượt thất bại trước Pháp (0–1) ở bán kết và chủ nhà Đức (1–3) ở trận tranh giải ba, không lặp lại được vị trí thứ ba như năm 1966.
Mặc dù chỉ vào tới bán kết, người dân Bồ Đào Nha vẫn tiếp đón đội tuyển của họ như những người hùng khi họ trở về quê nhà. Đội bóng được nhận danh hiệu Đội bóng được mến mộ nhất giải đấu này, giải thưởng được bình chọn qua việc bỏ phiếu của công chúng.
Thế hệ vàng của Bồ Đào Nha như Luís Figo, Rui Costa, Sérgio Conceição… lần lượt giải nghệ khỏi đội tuyển quốc gia sau World Cup 2006. Một thế hệ cầu thủ mới từ đội tuyển U-21 đưa lên như Ricardo Quaresma, João Moutinho, Miguel Veloso, Nani, Manuel Fernandes và đặc biệt là Cristiano Ronaldo đã đưa Bồ Đào Nha lọt vào chung kết Euro 2004 và Euro 2016, là những cầu thủ được kì vọng sẽ đem lại những thành công xán lạn trong tương lai cho đội tuyển quốc gia.
3.5 World Cup 2010
Đội tuyển Bồ Đào Nha tham dự World Cup 2010 với lứa cầu thủ mới từ đội tuyển U-21 đưa lên như Ricardo Quaresma, João Moutinho, Miguel Veloso, Nani, Manuel Fernandes và đặc biệt là Cristiano Ronaldo. Họ vượt qua vòng bảng với ngôi nhì bảng khi hòa Bờ Biển Ngà, Brasil và chiến thắng 7-0 trước Triều Tiên.
Vòng 1/8 họ bị loại bởi nhà vô địch Tây Ban Nha.
4. Giải vô địch bóng đá châu Âu
4.1 Euro 1984
Đây là lần đầu tiên Bồ Đào Nha lọt vào vòng chung kết một giải vô địch châu Âu. Ở vòng đấu loại, phải đến trận cuối cùng thắng Liên Xô 1–0 họ mới được tham dự vòng chung kết. Bồ Đào Nha ở bảng B cùng với Tây Ban Nha, Tây Đức và Romania. Hai trận đầu tiên họ đều hoà, 0–0 và 1–1 trước Tây Đức và Tây Ban Nha. Chiến thắng 1-0 trước Romania ở trận cuối vòng bảng đưa họ lên nhì bảng, đủ để lọt vào bán kết.
Ở bán kết Bồ Đào Nha gặp chủ nhà Pháp, một trong những trận đấu kịch tính nhất lịch sử Euro. Pháp mở tỉ số, sau đó gần 1 tiếng Bồ Đào Nha gỡ hoà. 2 hiệp chính kết thúc và 2 đội bước vào hiệp phụ. Ở hiệp phụ thứ nhất 2 đội đều có cơ hội ghi bàn và Bồ Đào Nha dẫn điểm 2–1. Khi 6 phút là kết thúc trận đấu, Pháp gỡ hòa và ghi được bàn thắng quyết định ở phút cuối cùng. Bồ Đào Nha dừng bước ở bán kết.
4.2 Euro 1996
Ở vòng chung kết, Bồ Đào Nha hòa 1–1 với đương kim vô địch Đan Mạch, thắng Thổ Nhĩ Kỳ 1–0 và hạ Croatia 3–0, vào tứ kết với vị trí đầu bảng. Tuy nhiên ở tứ kết họ thất thủ trước đội á quân của giải Cộng hoà Séc 0–1.
4.3 Euro 2000
Giải đấu này là thành công bất ngờ với lứa cầu thủ Thế hệ vàng của Bồ Đào Nha, với thủ lĩnh Luís Figo. Họ lần lượt đánh bại Anh, Romania và Đức để xếp nhất bảng, vượt qua Thổ Nhĩ Kỳ ở tứ kết.
Tại bán kết họ gặp đương kim vô địch thế giới, Pháp. Bồ Đào Nha mở tỉ số. Tuy nhiên, Pháp gỡ hòa, và có bàn thắng vàng ở chấm phạt đền của Zinedine Zidane trong hiệp phụ. Trọng tài người Áo, Gunter Benko đã có quyết định gây tranh cãi sau khi Abel Xavier để bóng chạm tay từ cú sút của Sylvain Wiltord. (Ban đầu Benko chỉ cho Pháp một quả phạt góc, sau đó thay đổi quyết định khi tham khảo ý kiến của trợ lý). Abel Xavier, Nuno Gomes và Paulo Bento đã bị cấm thi đấu quốc tế dài hạn sau khi xô trọng tài để phản đối quyết định đó.
4.4 Euro 2004
Cổ động viên Bồ Đào Nha tại Euro 2004
Giải đấu này được tổ chức tại quê hương Bồ Đào Nha. Bồ Đào Nha với tư cách chủ nhà đã vào tận đến chung kết trước khi thua Hy Lạp 0–1 bằng bàn thắng của tiền đạo Angelos Charisteas. Trước đó ở trận khai mạc Hy Lạp cũng vượt qua Bồ Đào Nha 2–1. Đây là lần thứ 2 trong lịch sử trận chung kết lặp lại trận khai mạc, trước đó ở Euro 1988, Liên Xô và Hà Lan cũng đã từng gặp nhau trong cả trận khai mạc và chung kết.
4.5 Euro 2008
Ở vòng loại Bồ Đào Nha nhì bảng A (sau Ba Lan) và vào vòng chung kết được phân vào bảng A cùng chủ nhà Thụy Sĩ, Cộng hòa Séc và Thổ Nhĩ Kỳ. Bồ Đào Nha đã có màn trình diễn ấn tượng ở vòng bảng khi thắng cả hai trận đầu tiên, dẫn đầu bảng và gặp Đức ở tứ kết. Tuy được đánh giá cao hơn ở trận tứ kết nhưng cuối cùng họ đã thất bại 2–3. Sau giải đấu này, huấn luyện viên Felipe Scolari từ giã đội tuyển, chuyển sang huấn luyện cho câu lạc bộ Chelsea.
4.6 Euro 2016
Là một đội bóng không giành được chiến thắng ở các hiệp đấu chính thức trong suốt quá trình vòng bảng Euro 2016 cho đến vòng đấu loại trực tiếp, Bồ Đào Nha dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Fernando Santos đã vào được bán kết gặp xứ Wales và đánh bại họ với tỉ số 2-0 do công lần lượt của Cristiano Ronaldo và Nani. Tại trận chung kết, Bồ Đào Nha gặp chủ nhà Pháp, đội bóng đã loại Đức ở bán kết. Cristiano Ronaldo bị chấn thương ngay ở những phút đầu của trận đấu do tiền đạo của Pháp là Dimitri Payet kèm quá chặt nên để xảy ra chấn thương đầu gối nên CR7 đã được thay ra nghỉ để tiền đạo mang áo số 20 Ricardo Quaresma vào sân. Băng đội trưởng được trao lại cho tiền đạo mang áo số 17 Nani. Nhiều pha bóng nguy hiểm, nhiều những cố gắng mà đội tuyển thi đấu không có Ronaldo bằng lối chơi phòng ngự – phản công, Bồ Đào Nha đã ép Pháp đến hiệp phụ trận đấu và phút thứ 109 thì tiền đạo từ hàng ghế dự bị mang áo số 9 Éder ghi bàn, ấn định tỉ số 1-0 cho Bồ Đào Nha. Bồ Đào Nha, Ronaldo và những người đồng đội đã vô địch Euro 2016 sau 12 năm chờ đợi từ nước mắt, nỗi buồn thua trận của Ronaldo trong trận thua của Bồ Đào Nha trước Hy Lạp với tỉ số 1-0. Sau câu chuyện thần kỳ của Hy Lạp trước chính Bồ Đào Nha năm 2004, cuối cùng họ đã có thể nâng cao chiếc cúp danh giá nhất của châu Âu cấp độ đội tuyển.
5. Lịch sử áo đấu
6. Kết quả gần đây
Euro 2020 Q
7/9/2019
20:45
Serbia
Milenković Bàn thắng 68′
Milenković Bàn thắng 68′
2–4
Bồ Đào Nha
Carvalho Bàn thắng 42′
Guedes Bàn thắng 58′
Ronaldo Bàn thắng 80′
B. Silva Bàn thắng 86′
Belgrade, Serbia
Sân vận động: Red Star Stadium
Trọng tài: Cüneyt Çakır (Turkey)
Euro 2020 Q
10/9/2019
20:45
Litva
Andriuškevičius Bàn thắng 28′
1–5
Bồ Đào Nha
Ronaldo Bàn thắng 7′ (ph.đ.), 62′, 65′, 76′
Carvalho Bàn thắng 90+2′
Vilnius, Lithuania
Sân vận động: LFF Stadium
Trọng tài: Bas Nijhuis (Netherlands)
Euro 2020 Q
11/10/2019
20:45
Bồ Đào Nha
B. Silva Bàn thắng 16′
Ronaldo Bàn thắng 65′
Guedes Bàn thắng 89′
3–0
Luxembourg
Lisbon, Portugal
Sân vận động: Estádio José Alvalade
Trọng tài: Daniel Stefański (Poland)
Euro 2020 Q
14/10/2019
20:45
Ukraina
Yaremchuk Bàn thắng 6′
Yarmolenko Bàn thắng 27′
2–1
Bồ Đào Nha
Ronaldo Bàn thắng 72′ (ph.đ.)
Kiev, Ukraine
Sân vận động: NSC Olimpiyskiy Stadium
Trọng tài: Anthony Taylor (England)
Euro 2020 Q
14/11/2019
20:45
Bồ Đào Nha
Ronaldo Bàn thắng 7′ (ph.đ.), 22′, 65′
Pizzi Bàn thắng 52′
Paciência Bàn thắng 56′
B. Silva Bàn thắng 63′
6–0
Litva
Faro, Portugal
Sân vận động: Estádio Algarve
Trọng tài: Ruddy Buquet (France)
Euro 2020 Q
17/11/2019
20:45
Luxembourg
0–2
Bồ Đào Nha
Fernandes Bàn thắng 39′
Ronaldo Bàn thắng 86′
Luxembourg City, Luxembourg
Sân vận động: Stade Josy Barthel
Trọng tài: Jesús Gil Manzano (Spain)
7. Đội hình
7.1 Đội hình hiện tại
Dưới đây là danh sách 23 cầu thủ được triệu tập tham dự vòng loại Euro 2020 gặp Litva và Luxembourg vào các ngày 14 và 17 tháng 11 năm 2019.
Số trận và bàn thắng được thống kê chính xác tới ngày 17 tháng 11 năm 2019 sau trận gặp Luxembourg.
#
Vị trí
Cầu thủ
Ngày sinh
Trận
Bt
Câu lạc bộ
1
Thủ môn
Rui Patrício
15/2/1988
87
0
Wolverhampton Wanderers
22
Thủ môn
Beto
1/6/1982
16
0
Göztepe
12
Thủ môn
José Sá
17/1/1993
0
0
Olympiacos
6
Hậu vệ
José Fonte
22/12/1983
42
0
Lille
5
Hậu vệ
Raphaël Guerreiro
22/12/1993
39
2
Borussia Dortmund
2
Hậu vệ
João Cancelo
27/5/1994
16
3
Manchester City
4
Hậu vệ
Rúben Dias
14/5/1997
17
0
Benfica
19
Hậu vệ
Mário Rui
27/5/1991
9
0
Napoli
15
Hậu vệ
Ricardo Pereira
6/10/1993
7
0
Leicester City
3
Hậu vệ
Rúben Semedo
4/4/1994
0
0
Olympiacos
17
Hậu vệ
Domingos Duarte
10/3/1995
0
0
Granada
8
Tiền vệ
João Moutinho
8/9/1986
121
7
Wolverhampton Wanderers
10
Tiền vệ
Bernardo Silva
10/8/1994
43
6
Manchester City
13
Tiền vệ
Danilo Pereira
9/9/1991
37
2
Porto
16
Tiền vệ
Bruno Fernandes
8/9/1994
19
2
Manchester United
21
Tiền vệ
Pizzi
6/10/1989
17
3
Benfica
18
Tiền vệ
Rúben Neves
13/3/1997
16
0
Wolverhampton Wanderers
7
Tiền đạo
Cristiano Ronaldo (Đội trưởng)
5/2/1985
164
99
Juventus
9
Tiền đạo
Éder
22/12/1987
35
5
Lokomotiv Moscow
23
Tiền đạo
André Silva
6/11/1995
34
15
Eintracht Frankfurt
11
Tiền đạo
Bruma
24/10/1994
9
1
PSV
14
Tiền đạo
Gonçalo Paciência
1/8/1994
2
1
Eintracht Frankfurt
20
Tiền đạo
Diogo Jota
4/12/1996
2
0
Wolverhampton Wanderers
24
Tiền đạo
Daniel Podence
21/10/1995
0
0
Wolverhampton Wanderers
7.2 Triệu tập gần đây
Các cầu thủ cũng đã được triệu tập vào đội tuyển Bồ Đào Nha trong vòng 12 tháng qua.
Vị trí
Cầu thủ
Ngày sinh
Số trận
Bt
Câu lạc bộ
Lần cuối triệu tập
Thủ môn
José Marafona
8/5/1987
2
0
Alanyaspor
Litva, 10/9/2019
Hậu vệ
Nélson Semedo
16/11/1993
13
0
Barcelona
Litva, 14/11/2019 INJ
Hậu vệ
Pepe
26/2/1983
108
7
Porto
Litva, 14/11/2019 INJ
Hậu vệ
Daniel Carriço
4/8/1988
1
0
Sevilla
Litva, 10/9/2019
Hậu vệ
Ferro
26/3/1997
0
0
Benfica
Litva, 10/9/2019
Tiền vệ
João Mário
19/1/1993
45
2
Lokomotiv Moscow
Litva, 14/11/2019 INJ
Tiền vệ
André Gomes
30/7/1993
29
0
Everton
Ukraina, 14/10/2019 INJ
Tiền vệ
William Carvalho
7/4/1992
59
4
Betis
Luxembourg, 11/10/2019 INJ
Tiền vệ
Rafa Silva
17/5/1993
17
0
Benfica
Luxembourg, 11/10/2019 INJ
Tiền vệ
Renato Sanches
18/8/1997
18
1
Lille
Litva, 10/9/2019
Tiền đạo
Gonçalo Guedes
29/11/1996
21
6
Valencia
Ukraina, 14/10/2019 INJ
Tiền đạo
João Félix
10/11/1999
4
0
Atlético Madrid
Ukraina, 14/10/2019 INJ
Tiền đạo
Dyego Sousa
14/9/1989
2
0
Thâm Quyến
Chung kết UEFA Nations League 2018–19
Ghi chú:
INJ: Cầu thủ rút lui khỏi đội hình do chấn thương.
PRE: Danh sách sơ bộ.
RET: Cầu thủ đã giã từ đội tuyển quốc gia.
7.3 Các cầu thủ khoác áo đội tuyển nhiều nhất
Cristiano Ronaldo là cầu thủ khoác áo đội tuyển Bồ Đào Nha nhiều lần nhất và cũng là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất cho đội tuyển Bồ Đào Nha với 164 lần ra sân và ghi được 99 bàn thắng.
Tính đến ngày 17 tháng 11 năm 2019.
Cầu thủ in đậm vẫn còn thi đấu cho đội tuyển quốc gia.
STT
Tên
Trận
Bàn
Trận đầu tiên
Trận gần đây nhất
1
Cristiano Ronaldo
164
99
20/8/2003
17/11/2019
2
Luís Figo
127
32
12/10/1991
8/7/2006
3
João Moutinho
121
7
17/8/2005
17/11/2019
4
Nani
112
24
1/9/2006
2/7/2017
5
Fernando Couto
110
8
19/12/1990
30/6/2004
6
Pepe
108
7
21/11/2007
14/10/2019
7
Bruno Alves
96
11
5/6/2007
7/6/2018
8
Rui Costa
94
26
31/3/1993
4/7/2004
9
Ricardo Carvalho
89
5
11/10/2003
22/6/2016
10
Pauleta
88
47
20/8/1997
8/7/2006
7.4 Các cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất
Tính đến ngày 17 tháng 11 năm 2019.
Cầu thủ in đậm vẫn còn thi đấu cho đội tuyển quốc gia.
#
Họ tên
Bàn
Trận
Trung bình
Trận đầu tiên
Trận gần nhất
1
Cristiano Ronaldo
99
164
0.6
20/8/2003
17/11/2019
2
Pauleta
47
88
0.53
20/8/1997
8/7/2006
3
Eusébio
41
64
0.64
8/10/1961
13/10/1973
4
Luís Figo
32
127
0.25
12/10/1991
8/7/2006
5
Nuno Gomes
29
79
0.37
24/1/1996
11/10/2011
6
Hélder Postiga
27
71
0.38
13/6/2003
14/11/2014
7
Rui Costa
26
94
0.28
31/3/1993
4/7/2004
8
Nani
24
112
0.21
1/9/2006
2/7/2017
9
João Pinto
23
81
0.3
12/10/1991
14/6/2002
10
Nené
22
66
0.33
21/7/1971
23/6/1984
Simão
22
85
0.26
18/10/1998
29/6/2010
8. Kỷ lục cầu thủ
Ghi nhiều bàn thắng nhất trong một kỳ World Cup
- 9 – Eusébio (1966)
Thi đấu nhiều trận nhất tại World Cup
- 18 (2006), (2010), (2014) & (2018) Cristiano Ronaldo
Ghi nhiều bàn thắng nhất trong một kỳ Euro
- 4 – Nuno Gomes (2000)
Ghi nhiều bàn thắng nhất tại EURO
- 9 (2004), (2008), (2012) & (2016) Cristiano Ronaldo
Thi đấu nhiều trận nhất tại EURO
- 21 (2004), (2008), (2012) & (2016) Cristiano Ronaldo
Cầu thủ trẻ nhất thi đấu 100 trận
- 27 tuổi, 8 tháng và 11 ngày (1–1 trong trận gặp Bắc Ireland ngày 16 tháng 10 năm 2012) Cristiano Ronaldo
Cầu thủ lập nhiều hat-trick nhất
- 9 Cristiano Ronaldo
Cầu thủ đầu tiên ghi bàn ở 4 kỳ euro liên tiếp
- 2004, 2008, 2012, 2016 Cristiano Ronaldo
Cầu thủ duy nhất ghi bàn trong 10 giải đấu cao nhất cấp độ đội tuyển
- Euro: 2004, 2008, 2012, 2016;
- FIFA World Cup: 2006, 2010, 2014, 2018
- Confederations: 2017
- UEFA Nations League: 2018-19 Cristiano Ronaldo
9. Các huấn luyện viên giành nhiều chiến thắng nhất
Tính đến ngày 27 tháng 6 năm 2014.
Huấn luyện viên
Thời gian
Kỷ lục
Số trận
Thắng
Hòa
Bại
Thắng %
Luiz Felipe Scolari
2003–2008
74
42
18
14
57
António Oliveira
1994–1996, 2000–2002
43
25
10
8
58
Carlos Queiroz
1991–1993, 2008–2010
49
25
16
8
54
Paulo Bento
2010–2014
46
26
12
8
56
Fernando Santos
2014-nay
Thông tin trong bài viết sử dụng tư liệu từ wikipedia.